Bảng tổng hợp các loại gạch ốp lát phổ biến hiện nay
Loại gạch | Chất liệu | Tính chất | Công năng sử dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|
Gạch Ceramic | Đất sét + men tráng | Xốp, hút nước cao, dễ thi công | Ốp tường, lát sàn nơi khô ráo | Giá rẻ, mẫu mã đa dạng | Dễ trầy xước, không chịu lực tốt |
Gạch Granite | Đá tự nhiên nghiền + phụ gia | Cứng, chắc, chống thấm tốt, không tráng men | Lát sàn khu vực chịu lực, ngoài trời | Độ bền cao, ít phai màu, chống trơn tốt | Mẫu mã hạn chế, giá cao hơn ceramic |
Gạch Porcelain | Đất sét trắng tinh luyện + phụ gia | Cứng, ít hút nước, men phủ hoặc không | Lát sàn, ốp tường, nơi ẩm ướt | Bền đẹp, không bay màu, chịu lực tốt | Giá cao, khó cắt |
Gạch Bóng Kiếng | Porcelain mài bóng | Bề mặt sáng bóng, sang trọng | Lát sàn phòng khách, sảnh, showroom | Thẩm mỹ cao, dễ lau chùi | Trơn trượt, dễ trầy |
Gạch Vân Gỗ | Ceramic hoặc Porcelain, in kỹ thuật số | Giống vân gỗ tự nhiên, có loại chống trơn | Lát sàn phòng ngủ, phòng khách, ban công | Tạo cảm giác ấm cúng, thay thế gỗ tốt | Vân dễ trùng, mất thẩm mỹ nếu lát không khéo |
Gạch Bông (Cement) | Xi măng, bột màu | Thủ công, nhiều hoa văn, hút nước nhiều | Trang trí sàn, tường quán cà phê, nhà cổ | Thẩm mỹ cao, phong cách hoài cổ | Dễ ố màu, cần xử lý chống thấm kỹ |
Gạch Thẻ | Đất sét nung hoặc ceramic | Nhỏ, dài, bề mặt thô hoặc tráng men | Ốp tường ngoại thất, trang trí nội thất | Tạo điểm nhấn, dễ kết hợp | Thi công tốn công, thời gian lâu |
Gạch Giả Đá | Porcelain in kỹ thuật số | Vân đá tự nhiên, bề mặt nhám hoặc bóng | Lát sàn, ốp tường phòng tắm, mặt tiền | Thẩm mỹ cao, sang trọng, chống trơn | Giá cao, cần thợ thi công khéo |
Gạch Lục Giác | Ceramic hoặc porcelain | Dạng hình học độc đáo, nhiều màu | Trang trí điểm nhấn tường, sàn phòng tắm | Tạo sự phá cách, hiện đại | Khó phối, thi công phức tạp |
Gạch Nhám Chống Trơn | Porcelain hoặc granite | Bề mặt nhám, tăng độ ma sát | Lát sàn ngoài trời, khu vực ẩm ướt | An toàn, chống trơn trượt hiệu quả | Khó vệ sinh nếu dùng trong nội thấ |